- Bài viết
- 1
- Điểm tương tác
- 0
- Điểm
- 1
PHẦN 1: CÔNG NGHỆ CỦA MANGO NETWORK

Giới thiệu
Mango Network là một dự án blockchain Layer 1 tiên phong, hướng đến mục tiêu xây dựng một nền tảng hạ tầng đa máy ảo (Multi-VM) toàn chuỗi (Omni-chain) với khả năng mở rộng linh hoạt và bảo mật cao. Sự ra đời của Mango nhằm khắc phục những điểm yếu cố hữu của Web3 hiện tại như: trải nghiệm người dùng phân mảnh, thanh khoản rời rạc giữa các chuỗi và sự thiếu tương tác giữa các ứng dụng phi tập trung (dApps) đa nền tảng.
Dựa trên hai công nghệ chủ đạo là MoveVM và OPStack, Mango Network mang đến khả năng vận hành song song hai môi trường máy ảo mạnh mẽ nhất hiện nay - EVM và MoveVM - mở đường cho kỷ nguyên blockchain đa VM, đa chuỗi và đa ứng dụng.
Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu phân tích các thành phần công nghệ cốt lõi, kiến trúc kỹ thuật và những đặc điểm nổi bật đã giúp Mango Network trở thành một giải pháp sáng giá cho bài toán “omni-chain” hiện nay.
I. MoveVM - Lõi công nghệ từ Move
1. Nguồn gốc và sứ mệnh của Move
Move là ngôn ngữ lập trình được đội ngũ của Meta (trước đây là Facebook) phát triển trong khuôn khổ dự án Libra/Diem. Move ra đời với mục tiêu xử lý các điểm yếu về bảo mật của Solidity và EVM, đồng thời cải thiện hiệu năng cho các blockchain Layer 1 thế hệ mới.
Ngôn ngữ Move mang đậm tính chất lập trình hướng tài nguyên (resource-oriented), được xây dựng dựa trên các triết lý của Rust, Cyclone và Ada. Mục tiêu là biến Move thành một ngôn ngữ đặc biệt cho việc quản lý tài sản số, đảm bảo an toàn cho các hợp đồng thông minh khi xử lý giá trị thực trên blockchain.
2. Ưu điểm của MoveVM
Move còn nổi bật nhờ:
So với Solidity, Move khắc phục hầu hết các nhược điểm phổ biến:


III. Kiến trúc lập trình Mango Move
1. Lập trình hướng tài nguyên
Mango Move, phiên bản mở rộng của ngôn ngữ Move, được tối ưu hóa cho các lĩnh vực như tài chính, xã hội và trò chơi:
1. Phân tầng hạ tầng blockchain
Mango Network tách riêng 4 lớp cốt lõi của blockchain:



V. OP-Mango và giao thức Multi-VM
1. Thực thi song song trên MoveVM và EVM
OP-Mango không chỉ đơn thuần là Layer 2, mà còn là giao thức giao tiếp cross-chain native:
OP-Mango đóng gói nhiều giao dịch Layer 2 và gửi lên Layer 1 của Ethereum hoặc Mango Network:
1. Giải pháp thay thế multi-chain
Khác với mô hình đa chuỗi (multi-chain) truyền thống, Mango Omni-dApp giúp:

VII. Các lớp bảo mật và hạ tầng mở rộng
1. Tích hợp Zero-Knowledge Proof (ZKP)

VIII. Đánh giá tiềm năng công nghệ Mango Network
#MangoNetwork #Layer1 #C4MResearch

Giới thiệu
Mango Network là một dự án blockchain Layer 1 tiên phong, hướng đến mục tiêu xây dựng một nền tảng hạ tầng đa máy ảo (Multi-VM) toàn chuỗi (Omni-chain) với khả năng mở rộng linh hoạt và bảo mật cao. Sự ra đời của Mango nhằm khắc phục những điểm yếu cố hữu của Web3 hiện tại như: trải nghiệm người dùng phân mảnh, thanh khoản rời rạc giữa các chuỗi và sự thiếu tương tác giữa các ứng dụng phi tập trung (dApps) đa nền tảng.
Dựa trên hai công nghệ chủ đạo là MoveVM và OPStack, Mango Network mang đến khả năng vận hành song song hai môi trường máy ảo mạnh mẽ nhất hiện nay - EVM và MoveVM - mở đường cho kỷ nguyên blockchain đa VM, đa chuỗi và đa ứng dụng.
Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu phân tích các thành phần công nghệ cốt lõi, kiến trúc kỹ thuật và những đặc điểm nổi bật đã giúp Mango Network trở thành một giải pháp sáng giá cho bài toán “omni-chain” hiện nay.
I. MoveVM - Lõi công nghệ từ Move
1. Nguồn gốc và sứ mệnh của Move
Move là ngôn ngữ lập trình được đội ngũ của Meta (trước đây là Facebook) phát triển trong khuôn khổ dự án Libra/Diem. Move ra đời với mục tiêu xử lý các điểm yếu về bảo mật của Solidity và EVM, đồng thời cải thiện hiệu năng cho các blockchain Layer 1 thế hệ mới.

Ngôn ngữ Move mang đậm tính chất lập trình hướng tài nguyên (resource-oriented), được xây dựng dựa trên các triết lý của Rust, Cyclone và Ada. Mục tiêu là biến Move thành một ngôn ngữ đặc biệt cho việc quản lý tài sản số, đảm bảo an toàn cho các hợp đồng thông minh khi xử lý giá trị thực trên blockchain.
2. Ưu điểm của MoveVM
- Quản lý tài sản như tài nguyên "First-class Resources": Các token hoặc NFT được xem như tài nguyên không thể bị nhân bản, không thể chi tiêu kép, và chỉ có thể được chuyển giao thông qua các quy tắc rõ ràng của ngôn ngữ Move.
- Tránh hoàn toàn các lỗ hổng re-entry và double-spending: Nhờ thiết kế token như "resource", các lỗ hổng logic hay các lỗi lập trình phổ biến trong Solidity hầu như bị loại bỏ từ gốc.
- Tính mô-đun cao: Move chia chương trình thành nhiều mô-đun riêng biệt, giúp dễ dàng tái sử dụng và nâng cấp hợp đồng thông minh mà không làm gián đoạn toàn bộ hệ thống.
- Bảo mật sâu qua static call và sandbox VM: Việc chỉ sử dụng các lệnh gọi tĩnh và cô lập hợp đồng trong sandbox tăng cường khả năng chống lại các cuộc tấn công liên chuỗi.
Move còn nổi bật nhờ:
- Xác minh hình thức (Formal Verification): Dùng công cụ Move Prover để chứng minh tính đúng đắn của hợp đồng bằng các phương pháp toán học.
- Lưu trữ phân tán: Tài sản không tập trung trong hợp đồng mà được lưu trữ trực tiếp dưới từng tài khoản người dùng, tăng cường quyền kiểm soát cá nhân.
- Tính linh hoạt và khả năng mở rộng cao: Các lập trình viên có thể tạo ra những kịch bản giao dịch phức tạp, gọi lồng nhau hoặc xây dựng các cấu trúc hợp đồng dễ dàng nâng cấp.
So với Solidity, Move khắc phục hầu hết các nhược điểm phổ biến:
- Solidity dễ phát sinh các lỗ hổng về bảo mật do dynamic dispatch, Move chỉ dùng static call.
- Move có khả năng xác minh bytecode trước khi hợp đồng được thực thi, giúp ngăn chặn các lỗi nghiêm trọng trong giai đoạn kiểm thử.
- Hệ thống kiểm tra kiểu dữ liệu (Type System) trong Move nghiêm ngặt hơn Solidity, đặc biệt là với các đối tượng tài nguyên (resource objects).


III. Kiến trúc lập trình Mango Move
1. Lập trình hướng tài nguyên
Mango Move, phiên bản mở rộng của ngôn ngữ Move, được tối ưu hóa cho các lĩnh vực như tài chính, xã hội và trò chơi:
- FT và NFT được định nghĩa là resource: Các token này không còn là số dư cộng/trừ đơn thuần mà là các thực thể có trạng thái lưu trữ và hành vi chuyển giao rõ ràng.
- Xử lý các giao dịch phức tạp: Mango Move cho phép các giao dịch cross-chain hoặc multi-step diễn ra trong các khối logic mạch lạc.
- Mango Move + Move Prover giúp các hợp đồng của Mango Network dễ dàng đạt chuẩn kiểm thử an toàn cao nhất trong lĩnh vực blockchain, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và loại bỏ các lỗi lập trình tiềm ẩn.
1. Phân tầng hạ tầng blockchain
Mango Network tách riêng 4 lớp cốt lõi của blockchain:
- Lớp thực thi (Execution): Xử lý và tính toán giao dịch.
- Lớp đồng thuận (Consensus): Xác định thứ tự các giao dịch.
- Lớp khả dụng dữ liệu (Data Availability): Đảm bảo dữ liệu luôn sẵn sàng.
- Lớp giải quyết tranh chấp (Settlement): Đảm bảo các xử lý lỗi hoặc tranh chấp diễn ra minh bạch.
- Tối ưu chi phí triển khai blockchain mới: Các dự án có thể kế thừa các lớp đồng thuận hoặc dữ liệu từ Mango Network mà không cần xây dựng từ đầu.
- Dễ dàng mở rộng và tùy chỉnh: Phù hợp cho cả dApps phức tạp hoặc các sidechain với đặc điểm riêng.



V. OP-Mango và giao thức Multi-VM
1. Thực thi song song trên MoveVM và EVM
- Mango Network cho phép hợp đồng thông minh trên cả MoveVM và EVM cùng chạy song song, nhờ đó tối ưu hóa tài nguyên và tăng tốc độ xử lý khối.
- Các smart contract của EVM có thể trực tiếp giao tiếp, gửi sự kiện và gọi hợp đồng trên MoveVM thông qua OP-Mango.
OP-Mango không chỉ đơn thuần là Layer 2, mà còn là giao thức giao tiếp cross-chain native:
- Tự động tuần tự hóa, chuyển đổi dữ liệu và chuyển giao sự kiện giữa hai VM.
- Giúp các hợp đồng trên EVM hoặc MoveVM có thể “gọi chéo” nhau như khi làm việc trong cùng một môi trường duy nhất.
OP-Mango đóng gói nhiều giao dịch Layer 2 và gửi lên Layer 1 của Ethereum hoặc Mango Network:
- Tối ưu gas fees: Giảm tải và tiết kiệm chi phí vận hành.
- Tăng khả năng mở rộng: Đảm bảo Mango Network đạt thông lượng lên đến 297,450 TPS trong môi trường thử nghiệm.
1. Giải pháp thay thế multi-chain
Khác với mô hình đa chuỗi (multi-chain) truyền thống, Mango Omni-dApp giúp:
- Tạo ra một trạng thái thống nhất trên nhiều chuỗi khác nhau.
- Duy trì một “trung tâm điều phối” là chuỗi chính của Mango, nơi ghi nhận toàn bộ trạng thái và thanh khoản cho dApp.
- Người dùng không cần chuyển chain hay quản lý nhiều gas token khi sử dụng dApp.
- Các đối tác tích hợp chỉ cần liên kết với chuỗi chính để tiếp cận toàn bộ tính năng và thanh khoản.
- Giảm đáng kể rào cản trải nghiệm cho người dùng Web3 mới.

VII. Các lớp bảo mật và hạ tầng mở rộng
1. Tích hợp Zero-Knowledge Proof (ZKP)
- Mango sử dụng zk-SNARKs và zk-STARKs để đảm bảo tính riêng tư, chống rò rỉ thông tin khi xử lý các giao dịch cross-chain hoặc quản lý tài sản người dùng.
- Dữ liệu được phân mảnh và mã hóa trên các node độc lập, giống như IPFS.
- Bảo vệ dữ liệu chống lỗi và ngăn chặn các sự cố mất mát dữ liệu trên quy mô lớn.
- Giúp kết nối dễ dàng giữa các mạng blockchain như Ethereum, IPFS và các ứng dụng Web2 truyền thống.
- Hỗ trợ phân giải tên miền động, xác thực danh tính, và các dịch vụ Web3 như ví phi tập trung hoặc DApp store phân tán

VIII. Đánh giá tiềm năng công nghệ Mango Network
- Dẫn đầu trong phân khúc Multi-VM Omni-chain: Mango là một trong số ít Layer 1 trên thị trường hỗ trợ cả MoveVM và EVM native.
- Kiến trúc Modular mạnh mẽ: Khả năng mở rộng linh hoạt, dễ dàng tích hợp cho các dApp hoặc chain con.
- Hệ sinh thái thân thiện cho nhà phát triển: Cung cấp bộ công cụ phong phú từ Move Prover cho đến MgoDNS.
- Tính thương mại hóa cao: Mango hoàn toàn phù hợp với các ứng dụng DeFi quy mô lớn, các GameFi AAA hoặc hệ thống ngân hàng số phi tập trung nhờ bảo mật mạnh và thông lượng vượt trội.
Các kênh thông tin của Mango Network và C4M
#MangoNetwork #Layer1 #C4MResearch
Chỉnh sửa lần cuối:


